Tại DASM – Viện Âm học đạt chuẩn VILAS đầu tiên tại Việt Nam, các phép thử nghiệm đo cách âm trong không khí – qua kết cấu, và giữa các không gian được thực hiện chuẩn theo ISO & ASTM, đảm bảo kết quả chính xác – minh bạch.

1. Chỉ số giảm âm – Sound Reduction Index (R)
Biểu thị khả năng suy giảm năng lượng âm thanh khi truyền qua một kết cấu (tường, cửa, vách, sàn, v.v.) đo trong phòng thí nghiệm.

Trong đó:
L1: mức áp suất âm trung bình trong phòng nguồn, dB.
L2: mức áp suất âm trung bình trong phòng nhận, dB.
S: diện tích phần kết cấu được thử (m²).
A: diện tích hấp thụ tương đương của phòng nhận (m²), tính theo:
A= 0.16 x V /T60
Với V là thể tích phòng (m3), T60 là thời gian vang (s)
2. Chỉ số giảm âm biểu kiến – R′ (Apparent Sound Reduction Index)
Là chỉ số cách âm biểu kiến, dùng để mô tả khả năng cách âm tổng thể đo được trong điều kiện thực tế (hiện trường). Khác với R (đo trong phòng thí nghiệm), R′ tính đến cả truyền âm phụ (flanking transmission) — tức là âm thanh truyền qua các đường khác ngoài kết cấu chính được đo.

Trong đó:
L1: mức áp suất âm trung bình trong phòng nguồn (dB)
L2: mức áp suất âm trung bình trong phòng nhận (dB)
S: diện tích phần tường (hoặc kết cấu) được thử, m²
A: diện tích hấp thụ tương đương của phòng nhận, m²
Công thức R′ được tính giống công thức của R, khác biệt cốt lõi nằm ở điều kiện đo thực tế — ở đây âm thanh truyền không chỉ qua tường thử mà còn qua các đường phụ.
Công thức R′ được tính giống công thức của R, khác biệt cốt lõi nằm ở điều kiện đo thực tế — ở đây âm thanh truyền không chỉ qua tường thử mà còn qua các đường phụ.

Mức chênh lệch âm tiêu chuẩn hóa, Standardized Level Difference (DₙT)
Là độ chênh mức âm tiêu chuẩn hóa (standardized level difference), biểu thị sự khác biệt về mức âm giữa hai phòng, sau khi đã hiệu chỉnh theo thời gian vang tiêu chuẩn trong phòng nhận.

Trong đó:
D = L1 – L2: chênh mức áp suất âm trung bình giữa phòng nguồn và phòng nhận (dB)
T: thời gian vang thực tế trong phòng nhận (giây)
T0: thời gian vang chuẩn, được ISO quy định là T0=0.5 s (đối với nhà ở)
Việc tiêu chuẩn hóa bằng công thức này giúp kết quả DₙT không phụ thuộc vào độ hấp thụ âm của phòng nhận, nên có thể so sánh giữa các công trình khác nhau.
R′ = cách âm thực tế (đã bao gồm truyền âm phụ)
R = cách âm lý tưởng (đo trong phòng thí nghiệm)
DₙT = cách âm chuẩn hóa theo điều kiện phòng thực tế.
Tiêu chí |
R (Lab) |
R′ (Field) |
DₙT (Field, chuẩn hóa) |
Môi trường đo |
Phòng thí nghiệm |
Hiện trường |
Hiện trường |
Điều kiện |
Kiểm soát, không có flanking |
Có flanking |
Có flanking + chuẩn hóa vang |
Hiệu chỉnh |
Diện tích hấp thụ |
Diện tích hấp thụ |
Thời gian vang |
Đánh giá |
Hiệu suất vật liệu riêng lẻ |
Hiệu quả thi công, Khả năng cách âm thực tế của kết cấu trong công trình |
Mức cách âm giữa hai không gian thực tế, đã chuẩn hóa. Cảm nhận thực tế |
Giá trị |
Cao nhất |
Trung bình |
Thấp hơn hoặc tương tự |
Chỉ số |
Cách chuẩn hóa |
Phụ thuộc |
R’ |
Chuẩn hóa theo tỉ lệ diện tích S/A (diện tích tường chia cho hấp thụ âm phòng nhận) |
Hình dạng, kích thước, và hấp thụ âm của phòng nhận. R′ thay đổi nếu phòng nhận to, nhỏ, hoặc có nhiều vật hấp thụ âm |
DₙT |
Chuẩn hóa theo thời gian vang T/T₀ (so với chuẩn 0,5 s) |
Không phụ thuộc hình học phòng, chỉ phụ thuộc T. DₙT vẫn giữ giá trị tương đương giữa các phòng khác nhau, vì thời gian vang luôn được hiệu chỉnh về chuẩn . |
Trong thực tế, ta không chỉ quan tâm đến kết cấu tường, mà là trải nghiệm cách âm giữa hai phòng, tức là người trong phòng nghe ồn đến mức nào.
- R′ đánh giá đặc tính kỹ thuật của kết cấu tường (để so sánh với R trong phòng lab).
- DₙT đánh giá hiệu quả cách âm tổng thể mà người sử dụng thực sự cảm nhận được trong không gian. Vì thế, DₙT phù hợp hơn cho mục đích đánh giá tiện nghi âm học của công trình
Ví dụ: Giả sử đo cùng một bức tường giữa hai căn hộ:
- Phòng A nhỏ, nhiều nội thất (T = 0.4 s)
- Phòng B lớn, trống (T = 0.8 s)
Khi đó:
A phụ thuộc vào T, nên R′ của hai phòng khác nhau rõ rệt, dù tường y hệt nhau có cùng S.
Hiệu chỉnh về cùng chuẩn , nên DₙT gần bằng nhau, phản ánh đúng thực tế rằng hai tường giống nhau.
4. Chỉ số tổng hợp DₙT,w, DₙT,A, và DₙT,50
Đây là các phiên bản “rút gọn” của DₙT – được chuyển thành một con số duy nhất (single-number rating) để dễ so sánh, phân loại và quy định trong tiêu chuẩn xây dựng.
- DₙT,w – Weighted Standardized Level Difference
DₙT,w là chỉ số cách âm chuẩn hóa có trọng số, thể hiện mức cách âm tổng hợp giữa hai phòng, được tính từ các giá trị DₙT đo tại từng dải tần (1/3 octave từ 100 Hz – 3150 Hz), sau đó so khớp với đường chuẩn TCVN 7192-1 (ISO 717-1). Tương tự như “Rw” (weighted sound reduction index) trong phòng thí nghiệm,
nhưng DₙT,w áp dụng cho hiện trường (field measurement). Giúp thể hiện cách âm bằng một giá trị duy nhất, thay vì 16 giá trị theo tần số.
- DₙT,A – Standardized A-weighted Level Difference
DₙT,A là chỉ số cách âm chuẩn hóa có trọng số A (A-weighted), được hiệu chỉnh theo đáp ứng cảm nhận của tai người. Nó được tính bằng cách cộng thêm hệ số điều chỉnh phổ (C) vào DₙT,w:
DₙT,A mô phỏng mức độ ồn thực tế cảm nhận được bởi con người. Dùng nhiều trong đánh giá tiếng nói, tiếng TV, hoặc tiếng ồn sinh hoạt.
Ví dụ: DₙT,w = 53 dB; C = – 2dB thì DₙT,A = 51 dB (người nghe cảm nhận cách âm tương đương 51 dB, thấp hơn một chút do tai nhạy ở tần trung).
- DₙT,50 – Standardized A-weighted Level Difference (Extended to Low Frequencies)
DₙT,50 mở rộng tính toán xuống tần số thấp (50–3150 Hz), thay vì bắt đầu từ 100 Hz như DₙT,w. Dùng để đánh giá cách âm với tiếng trầm (bass, giao thông, nhạc nền, máy móc). Quan trọng trong căn hộ cao cấp, studio, hoặc không gian đô thị ồn ào.
Công thức: DnT,50=DnT,w+C50−3150
Ví dụ: DₙT,w = 53 dB; C50−3150 = – 5dB thì DₙT,50 = 48 dB cho thấy hiệu quả cách âm giảm đáng kể ở tần thấp.
5. STC (Sound Transmission Class)
STC là chỉ số xếp hạng khả năng cản âm trong không khí của một kết cấu (tường, cửa, trần, sàn…), theo tiêu chuẩn ASTM E413 của Mỹ.
STC được xác định từ đường cong chuẩn (reference contour) áp lên đường giá trị R (Sound Transmission Loss – STL) đo được trong phòng thí nghiệm, ở dải tần 125–4000 Hz.
Nói đơn giản:
+ STL là mức giảm âm đo được ở từng tần số riêng.
+ STC là giá trị tổng hợp duy nhất biểu diễn mức độ cách âm trung bình của kết cấu.
Công thức và phương pháp tính (ASTM E413)
Không có công thức đại số trực tiếp cho STC, mà là phương pháp đồ thị quy chuẩn:
Đo Sound Transmission Loss (TL hoặc R) tại các tần số chuẩn 1/3-octave từ 125 Hz đến 4000 Hz.
Dịch chuyển đường cong chuẩn ASTM sao cho:
Không có quá 32 dB chênh lệch âm giữa đường cong chuẩn và đường đo, và
Tổng chênh lệch của tất cả các điểm không vượt quá 32 dB.
Giá trị STC chính là số trên đường cong chuẩn tại 500 Hz sau khi dịch chuyển đạt điều kiện trên.
Ví dụ minh họa
Tần số (Hz) | TL đo được (dB) | Đường cong chuẩn STC 50 (dB) |
---|---|---|
125 | 30 | 33 |
250 | 40 | 40 |
500 | 45 | 47 |
1000 | 50 | 50 |
2000 | 55 | 53 |
4000 | 60 | 56 |
Khi áp đường cong chuẩn lên, tổng chênh lệch đạt giới hạn → STC = 50.
Ứng dụng: STC được dùng phổ biến ở Mỹ và các nước theo hệ ASTM, để đánh giá vật liệu cách âm hoặc hệ kết cấu cách âm.
Trong thực tế, tường gạch 200 mm thường đạt STC ≈ 45–50, trong khi vách thạch cao đôi có bông cách âm có thể đạt STC 55–60.
6. Rw (Weighted Sound Reduction Index)
Rw là chỉ số tương tự STC, nhưng theo chuẩn châu Âu ISO 717-1.
Nó thể hiện khả năng giảm truyền âm trung bình của một kết cấu trong không khí, dựa trên Sound Reduction Index (R) đo được ở các tần số từ 100–3150 Hz (hoặc mở rộng đến 50–5000 Hz trong một số phép thử).
Công thức tính R
Trước hết, giá trị cơ bản là R (Sound Reduction Index) được tính tại từng dải tần bằng công thức: R = L1 – L2+10log10(S/A)
Trong đó:
- L1: mức áp suất âm (dB) ở phòng phát (source room)
- L2: mức áp suất âm (dB) ở phòng thu (receiver room)
- S: diện tích mẫu thử (m²)
- A: diện tích hấp thụ tương đương của phòng thu (m²), được xác định từ thời gian vang (RT):
A=0.16V/T
với V là thể tích phòng thu (m³) và T là thời gian vang (s).
Tại Viện DASM, các chỉ số STC, Rw, R và DnT… không chỉ là con số kỹ thuật, mà là chuẩn mực đánh giá chất lượng cách âm được đo lường bằng hệ thống thiết bị hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt ISO & ASTM.
Với chứng nhận VILAS đầu tiên tại Việt Nam trong lĩnh vực âm học, DASM cam kết mang đến các phép thử nghiệm đạt chuẩn, kết quả đo chính xác, minh bạch và được quốc tế công nhận, giúp các chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn tự tin về chất lượng công trình của mình.
Quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ âm học của viện DASM vui lòng liên hệ Hotline để được hỗ trợ!